账单
zhàngdān
Hóa đơn
Hán việt: trướng thiền
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yǐjīngtíxǐngzhīfùzhàngdān账单
Tôi đã nhắc bạn thanh toán hóa đơn.
2
yínhángduìzhàngdān账单xūyàohéduì
Bản sao kê ngân hàng cần được kiểm tra.