Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 现金
现金
xiànjīn
Tiền mặt
Hán việt:
hiện kim
Lượng từ:
笔
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 现金
现
【xiàn】
xuất hiện, hiện ra
金
【jīn】
Kim loại nói chung, vàng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 现金
Ví dụ
1
zhèjiā
这
家
diàn
店
zhī
只
jiēshòu
接
受
xiànjīn
现金
Cửa hàng này chỉ chấp nhận tiền mặt.
2
nǐ
你
néngfǒu
能
否
yòng
用
xiànjīnzhīfù
现
金
支
付
?
Bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt không?
3
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
yòng
用
xiànjīn
现金
gòuwù
购
物
。
Tôi thích mua sắm bằng tiền mặt.