现金
xiànjīn
Tiền mặt
Hán việt: hiện kim
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiādiànzhījiēshòuxiànjīn现金
Cửa hàng này chỉ chấp nhận tiền mặt.
2
néngfǒuyòngxiànjīnzhīfù
Bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt không?
3
xǐhuānyòngxiànjīn现金gòuwù
Tôi thích mua sắm bằng tiền mặt.