Chi tiết từ vựng

现金 【xiàn jīn】

heart
(Phân tích từ 现金)
Nghĩa từ: Tiền mặt
Hán việt: hiện kim
Lượng từ: 笔
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?