Chi tiết từ vựng
现金 【xiànjīn】


(Phân tích từ 现金)
Nghĩa từ: Tiền mặt
Hán việt: hiện kim
Lượng từ:
笔
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về shopping
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
这家
店
只
接受
现金。
This store only accepts cash.
Cửa hàng này chỉ chấp nhận tiền mặt.
你
能否
用
现金支付?
Can you pay with cash?
Bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt không?
我
喜欢
用
现金
购物。
I prefer shopping with cash.
Tôi thích mua sắm bằng tiền mặt.
Bình luận