贵
丨フ一丨一丨フノ丶
9
便宜
位, 个
HSK1
Tính từ
Ví dụ
1
这个价格太贵了
Giá này quá đắt.
2
这个东西很贵,我付不起那么多钱。
Đồ này rất đắt, tôi không đủ tiền để trả.
3
您贵姓?
Qúy ông họ gì?
4
您贵姓?
Bạn họ gì?
5
我姓王,不知道您贵姓?
Tôi họ Vương, không biết bạn họ gì?
6
请问老师,您贵姓?
Xin hỏi thầy, thầy họ gì?
7
这瓶酒很贵
Chai rượu này rất đắt.
8
这辆车很贵
Chiếc xe này rất đắt.
9
时间很贵。
Thời gian rất quý giá.
10
我不买这件衣服,太贵了。
Tôi không mua bộ đồ này, nó quá đắt.
11
红酒很贵
Rượu vang rất đắt
12
这块手表很贵。
Cái đồng hồ này rất đắt.