负债
fùzhài
Nợ tiền
Hán việt: phụ trái
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiāgōngsīdefùzhài负债lěilěi。
Công ty này nợ nần chồng chất.
2
gèrénfùzhài负债guòduō,wúfǎchánghuán。
Anh ấy cá nhân nợ quá nhiều, đã không thể trả nổi.
3
tōngguòchóngzǔfùzhài,负债qìyèdéyǐjìxùyùnyíng。
Doanh nghiệp đã có thể tiếp tục hoạt động thông qua việc tái cấu trúc nợ.

Từ đã xem

AI