茶壶
cháhú
Ấm trà
Hán việt: trà hồ
个, 把
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègècháhú茶壶shìzǔmǔde
Cái ấm trà này là của bà tôi.
2
qǐngcháhú茶壶gěi
Làm ơn đưa cái ấm trà cho tôi.
3
zhègècháhú茶壶kěyǐyòngláipàohěnhǎodechá
Cái ấm trà này có thể được dùng để pha trà rất ngon.

Từ đã xem

AI