Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 茶壶
茶壶
cháhú
Ấm trà
Hán việt:
trà hồ
Lượng từ:
个, 把
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 茶壶
壶
【hú】
Ấm, bình
茶
【chá】
trà, chè
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 茶壶
Luyện tập
Ví dụ
1
zhègè
这
个
cháhú
茶壶
shì
是
wǒ
我
zǔmǔ
祖
母
de
的
。
Cái ấm trà này là của bà tôi.
2
qǐng
请
bǎ
把
cháhú
茶壶
dì
递
gěi
给
wǒ
我
。
Làm ơn đưa cái ấm trà cho tôi.
3
zhègè
这
个
cháhú
茶壶
kěyǐ
可
以
yòng
用
lái
来
pào
泡
hěn
很
hǎo
好
de
的
chá
茶
。
Cái ấm trà này có thể được dùng để pha trà rất ngon.
Từ đã xem
AI