Chi tiết từ vựng

难过 【難過】【nán guò】

heart
(Phân tích từ 难过)
Nghĩa từ: Buồn, buồn bã
Hán việt: nan qua
Từ trái nghĩa: 高兴
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

wèishénme
为什么
zhème
这么
nánguò
难过
Sao bạn buồn thế?
tīngdào
听到
nàge
那个
xiāoxī
消息,
hěn
nánguò
难过
Nghe tin đó, tôi rất buồn.
shīqù
失去
le
gōngzuò
工作,
gǎndào
感到
fēicháng
非常
nánguò
难过
Anh ấy mất việc, cảm thấy rất buồn.
nánguò
难过
de
shì
xiāngxìn
相信
我。
Tôi buồn vì bạn không tin tôi.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu