Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 砂锅
砂锅
shāguō
Hầm món ăn
Hán việt:
sa oa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 砂锅
砂
【shā】
Cát
锅
【guō】
nồi, chảo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 砂锅
Ví dụ
1
shāguō
砂锅
dùnròu
炖
肉
wèidào
味
道
fēicháng
非
常
hǎo
好
。
Thịt hầm trong nồi đất có vị rất ngon.
2
wǒjiā
我
家
de
的
shāguō
砂锅
bāotāng
煲
汤
zuì
最
náshǒu
拿
手
。
Nồi đất nhà tôi nấu súp rất giỏi.
3
qǐng
请
bùyào
不
要
zài
在
diàncílú
电
磁
炉
shàng
上
shǐyòng
使
用
shāguō
砂锅
Vui lòng không sử dụng nồi đất trên bếp từ.