Chi tiết từ vựng
盘子 【pánzǐ】


(Phân tích từ 盘子)
Nghĩa từ: Đĩa
Hán việt: bàn tí
Lượng từ:
个
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về nhà bếp
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
已经
洗完
盘子
了。
I have already washed the dishes.
Tôi đã rửa xong chén rồi.
Bình luận