Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 切片
切片
qiēpiàn
Xắt mỏng
Hán việt:
thiết phiến
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 切片
切
【qiē】
cắt, lát
片
【piān】
viên (thuốc), lát (cắt mỏng)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 切片
Ví dụ
1
qǐng
请
bǎ
把
miànbāo
面
包
qiēpiàn
切片
Hãy cắt bánh mì thành lát.
2
zhège
这
个
jīqì
机
器
kěyǐ
可
以
jiāng
将
píngguǒ
苹
果
kuàisù
快
速
qiēpiàn
切片
Máy này có thể cắt táo thành lát một cách nhanh chóng.
3
zài
在
bìnglǐxué
病
理
学
zhōng
中
,
qiēpiàn
切片
shì
是
fēicháng
非
常
zhòngyào
重
要
de
的
yánjiū
研
究
fāngfǎ
方
法
。
Trong bệnh lý học, việc làm mẫu lát cắt là phương pháp nghiên cứu rất quan trọng.