切片
qiēpiàn
Xắt mỏng
Hán việt: thiết phiến
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
qǐngmiànbāoqiēpiàn切片
Hãy cắt bánh mì thành lát.
2
zhèjīqìkěyǐjiàngpíngguǒkuàisùqiēpiàn切片
Máy này có thể cắt táo thành lát một cách nhanh chóng.
3
zàibìnglǐxuézhōngqiēpiàn切片shìfēichángzhòngyàodeyánjiùfāngfǎ
Trong bệnh lý học, việc làm mẫu lát cắt là phương pháp nghiên cứu rất quan trọng.

Từ đã xem

AI