舞会
wǔhuì
dạ hội, buổi khiêu vũ
Hán việt: vũ cối
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàiwǔhuì舞会shàngchuān穿leyījiànpiàoliàngdeqúnzǐ
Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp tại buổi dạ hội.
2
wǔhuì舞会shàngdeyīnyuèhěndòngtīng
Âm nhạc ở buổi dạ hội rất hay.
3
wǔhuì舞会jiéshùhòutāmenlejiǔbā
Sau buổi dạ hội, họ đi đến quán bar.
4
wǔhuì舞会shàngyùdàolexǔduōlǎopéngyǒu
Tại buổi dạ hội, tôi gặp lại nhiều bạn bè cũ.