Chi tiết từ vựng

烧烤 【shāokǎo】

heart
(Phân tích từ 烧烤)
Nghĩa từ: Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than
Hán việt: thiêu khảo
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?