Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
烧烤 【shāokǎo】
(Phân tích từ 烧烤)
Nghĩa từ:
Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than
Hán việt:
thiêu khảo
Cấp độ:
Từ vựng tiếng Trung về nhà bếp
Loai từ:
Động từ
Ví dụ:
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send