烧烤
shāokǎo
Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than
Hán việt: thiêu khảo
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
tāmenzàiyěwàishāokǎo烧烤
Họ đang nướng thịt ngoài trời.