Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 烧烤
烧烤
shāokǎo
Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than
Hán việt:
thiêu khảo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 烧烤
烤
【kǎo】
nướng
烧
【shāo】
đốt, nấu, nung, thiêu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 烧烤
Luyện tập
Ví dụ
1
tāmen
他
们
zài
在
yěwài
野
外
shāokǎo
烧烤
Họ đang nướng thịt ngoài trời.