Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 压碎
压碎
yā suì
Ép, vắt, nghiền
Hán việt:
áp toái
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 压碎
压
【yā】
Ép, nén
碎
【suì】
vỡ, nát
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 压碎
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
bù
不
xiǎoxīn
小
心
jiāng
将
huāpíng
花
瓶
yāsuì
压碎
le
了
。
Anh ấy vô tình đã làm vỡ nát bình hoa.
2
yòng
用
zhòngwù
重
物
yāsuì
压碎
nà
那
duī
堆
zhǐxiāng
纸
箱
。
Dùng vật nặng nén nát đống hộp giấy.
3
yāsuì
压碎
suàntóu
蒜
头
yǐ
以
shìfàng
释
放
qí
其
xiāngqì
香
气
。
Nghiền nát tép tỏi để giải phóng mùi thơm của nó.
Từ đã xem