压碎
yā suì
Ép, vắt, nghiền
Hán việt: áp toái
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
xiǎoxīnjiānghuāpíngyāsuì压碎le
Anh ấy vô tình đã làm vỡ nát bình hoa.
2
yòngzhòngwùyāsuì压碎duīzhǐxiāng
Dùng vật nặng nén nát đống hộp giấy.
3
yāsuì压碎suàntóushìfàngxiāngqì
Nghiền nát tép tỏi để giải phóng mùi thơm của nó.

Từ đã xem