压
一ノ一丨一丶
6
些
HSK1
Ví dụ
1
锻炼可以帮助减轻压力。
Việc tập luyện có thể giúp giảm căng thẳng.
2
跳舞可以减压
Khiêu vũ có thể giảm căng thẳng.
3
气功可以减轻压力。
Khí công có thể giảm bớt căng thẳng.
4
高血压是许多疾病的原因。
Cao huyết áp là nguyên nhân của nhiều bệnh.
5
控制饮食可以预防高血压。
Kiểm soát chế độ ăn có thể phòng ngừa cao huyết áp.
6
吸烟和喝酒都可能引发高血压。
Hút thuốc và uống rượu đều có thể gây ra cao huyết áp.
7
高血压可以导致视力下降。
Cao huyết áp có thể làm giảm thị lực.
8
压力太大会导致失眠。
Áp lực lớn có thể dẫn đến mất ngủ.
9
压力有时候会产生动力。
Áp lực đôi khi có thể sinh ra động lực.
10
他的头发因为压力而开始脱落。
Tóc anh ấy bắt đầu rụng do stress.
11
太多的工作压力让他发狂。
Áp lực công việc quá lớn khiến anh ấy phát điên.
12
现代人们面临着很多压力。
Con người hiện đại đối mặt với nhiều áp lực.