测量
cèliáng
Đong
Hán việt: trắc lương
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
wǒmenxūyàocèliáng测量fángjiāndedàxiǎo
Chúng ta cần đo kích thước của phòng.
2
cèliáng测量jiéguǒbiǎomíngzhèkuàifēichángshìhéjiànfáng
Kết quả đo đạc cho thấy mảnh đất này rất phù hợp để xây dựng.
3
kēxuéjiāzhèngzàicèliáng测量hǎiyángshēndù
Các nhà khoa học đang đo độ sâu của đại dương.