测
丶丶一丨フノ丶丨丨
9
个
HSK1
Động từ
Ví dụ
1
为了明天的测验,我们现在应该复习。
Để chuẩn bị cho bài kiểm tra ngày mai, bây giờ chúng ta nên ôn tập.
2
他的预测很准。
Dự đoán của anh ấy rất chính xác.
3
根据市场分析,我们预测销售会增加。
Dựa vào phân tích thị trường, chúng tôi dự đoán doanh số sẽ tăng.
4
血液检测可以发现很多疾病。
Xét nghiệm máu có thể phát hiện ra nhiều bệnh.
5
我们无法预测未来。
Chúng ta không thể dự đoán tương lai.
6
这个测试旨在帮助学生分辨单词的不同用法。
Bài kiểm tra này nhằm mục đích giúp học sinh phân biệt các cách sử dụng từ khác nhau.
7
这个心理测试可以帮我们了解自己更多。
Bài test tâm lý này có thể giúp chúng ta hiểu bản thân mình hơn.
8
智商测试结果表明他比同龄人聪明。
Kết quả kiểm tra IQ cho thấy anh ấy thông minh hơn bạn bè cùng lứa tuổi.