跳舞
tiàowǔ
nhảy múa, khiêu vũ
Hán việt: khiêu vũ
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
kěyǐchànggēhuòzhětiàowǔ跳舞
Cô ấy có thể hát hoặc nhảy múa.
2
xǐhuāntiàowǔ跳舞
Cô ấy thích khiêu vũ
3
huìtiàowǔ跳舞ma
Bạn biết khiêu vũ không?
4
tiàowǔ跳舞kěyǐjiǎnyā
Khiêu vũ có thể giảm căng thẳng.
5
shìtiàowǔ跳舞bāndelǎoshī
Anh ấy là giáo viên dạy nhảy
6
tiàowǔ跳舞deyàngzixiàngtiāné
Cô ấy nhảy múa giống như một con thiên nga.
7
zàiwǔtáishàngtiàowǔ跳舞
Cô ấy đang nhảy múa trên sân khấu.
8
dàjiāyīqǐchànggētiàowǔchǎngmiànfēichánghuānlè
Mọi người cùng nhau múa hát, không khí vô cùng vui vẻ.
9
xiānnǚzàiyuèguāngxiàtiàowǔ跳舞
Tiên nữ múa dưới ánh trăng.
10
zhègenǚháiérxǐhuāntiàowǔ跳舞
Cô gái này thích nhảy múa.