跳
丨フ一丨一丨一ノ丶一フノ丶
13
HSK1
Động từ
Ví dụ
1
她可以唱歌或者跳舞。
Cô ấy có thể hát hoặc nhảy múa.
2
她喜欢跳舞
Cô ấy thích khiêu vũ
3
你会跳舞吗?
Bạn biết khiêu vũ không?
4
跳舞可以减压
Khiêu vũ có thể giảm căng thẳng.
5
他是跳舞班的老师
Anh ấy là giáo viên dạy nhảy
6
他的心跳现在正常。
Nhịp tim của anh ấy hiện tại là bình thường.
7
她跳舞的样子像天鹅。
Cô ấy nhảy múa giống như một con thiên nga.
8
小猫从树上跳下来了。
Mèo con đã nhảy xuống từ trên cây.
9
猫跳上了桌子。
Con mèo nhảy lên bàn.
10
他跳得很高。
Anh ấy nhảy rất cao.
11
她在舞台上跳舞。
Cô ấy đang nhảy múa trên sân khấu.
12
跳绳是一种很好的锻炼。
Nhảy dây là một hình thức tập luyện rất tốt.