Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 变质
变质
biànzhí
Ôi; ương
Hán việt:
biến chí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 变质
变
【biàn】
thay đổi, biến đổi
质
【zhì】
chất lượng, bản chất
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 变质
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
píng
瓶
niúnǎi
牛
奶
yǐjīng
已
经
biànzhì
变质
le
了
。
Lọ sữa này đã bị biến chất.
2
shíwù
食
物
fàng
放
dé
得
tài
太
jiǔ
久
huì
会
biànzhì
变质
Thức ăn để lâu sẽ bị biến chất.
3
wèi
为
le
了
fángzhǐ
防
止
biànzhì
变质
zhèxiē
这
些
shípǐn
食
品
xūyào
需
要
chǔcún
储
存
zài
在
yīnliángchù
阴
凉
处
。
Để tránh biến chất, những thực phẩm này cần được bảo quản ở nơi mát mẻ.
Từ đã xem