变质
biànzhí
Ôi; ương
Hán việt: biến chí
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhèpíngniúnǎiyǐjīngbiànzhì变质le
Lọ sữa này đã bị biến chất.
2
shíwùfàngtàijiǔhuìbiànzhì变质
Thức ăn để lâu sẽ bị biến chất.
3
wèilefángzhǐbiànzhì变质zhèxiēshípǐnxūyàochǔcúnzàiyīnliángchù
Để tránh biến chất, những thực phẩm này cần được bảo quản ở nơi mát mẻ.

Từ đã xem