zhì
chất lượng, bản chất
Hán việt: chí
ノノ一丨丨フノ丶
8
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiànyīfúdezhíliàngfēichánghǎo
Chất lượng của bộ quần áo này rất tốt.
2
jīdànfùhándànbáizhí
Trong trứng gà có nhiều chất đạm.
3
wǒmenxūyàotígāochǎnpǐndezhíliàng
Chúng ta cần nâng cao chất lượng sản phẩm.
4
chéngshìdekōngqìzhíliàngzhèngzàigǎishàn
Chất lượng không khí của thành phố đang được cải thiện.
5
tāmenyánjiùrúhétígāochǎnpǐnzhíliàng
Họ đang nghiên cứu cách nâng cao chất lượng sản phẩm.
6
wǒmenbǎozhèngchǎnpǐndezhíliàng
Chúng tôi đảm bảo chất lượng sản phẩm.
7
zhèqiánbāoshìdezhíliànghěnhǎo
Cái ví này làm bằng da, chất lượng rất tốt.
8
zàoyīnwūrǎnyǐngxiǎngjūmíndeshēnghuózhíliàng
Ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của cư dân.
9
miànduìdezhíwènbùzhīsuǒcuò
Đối diện với câu hỏi của cô ấy, tôi không biết phải làm gì.
10
tígāotǐzhíshìhěnzhòngyàode
Việc cải thiện thể chất là rất quan trọng.
11
měiréndetǐzhíyīyàng
Mỗi người đều có thể chất khác nhau.
12
yīnwèitǐzhíqiángzhuàng,suǒyǐhěnshǎoshēngbìng
Vì có thể chất khoẻ mạnh nên anh ấy hiếm khi ốm.

Từ đã xem

AI