美味
顿
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 美味
Ví dụ
1
这家餐厅的菜非常美味
Món ăn ở nhà hàng này rất ngon.
2
宴会上有很多美味的食物。
Có rất nhiều thức ăn ngon trong yến tiệc.
3
这家餐厅的食物一向都很美味
Thức ăn ở nhà hàng này luôn luôn rất ngon.
4
我们用烤炉制作了一个美味的蛋糕。
Chúng tôi đã sử dụng lò nướng để làm một chiếc bánh ngon.