大道
dàdào
Đại lộ
Hán việt: thái đáo
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhètiáodàdào大道tōngxiàngshìzhōngxīn
Con đường lớn này dẫn đến trung tâm thành phố.
2
tāmenyánzhe沿dàdào大道jìxùqiánjìn
Họ tiếp tục đi dọc theo con đường lớn.
3
dàdào大道liǎngpángzhǒngmǎnleshù
Hai bên đường lớn đều trồng đầy cây.

Từ đã xem