Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 大道
大道
dàdào
Đại lộ
Hán việt:
thái đáo
Lượng từ:
条
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 大道
大
【dà】
to, lớn, rộng
道
【dào】
câu (lượng từ cho câu hỏi, mệnh lệnh)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 大道
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
tiáo
条
dàdào
大道
tōngxiàng
通
向
shìzhōngxīn
市
中
心
。
Con đường lớn này dẫn đến trung tâm thành phố.
2
tāmen
他
们
yánzhe
沿
着
dàdào
大道
jìxù
继
续
qiánjìn
前
进
。
Họ tiếp tục đi dọc theo con đường lớn.
3
dàdào
大道
liǎngpáng
两
旁
zhǒng
种
mǎn
满
le
了
shù
树
。
Hai bên đường lớn đều trồng đầy cây.
Từ đã xem