Chi tiết từ vựng

塔楼 【tǎ lóu】

heart
(Phân tích từ 塔楼)
Nghĩa từ: Tháp
Hán việt: tháp lâu
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?