热情
rèqíng
Nhiệt tình
Hán việt: nhiệt tình
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhèpiānwénzhāngdiǎnránledúzhědetǎolùnrèqíng热情
Bài viết này đã khơi dậy sự nhiệt tình thảo luận của độc giả.