Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 热情
热情
rèqíng
Nhiệt tình
Hán việt:
nhiệt tình
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 热情
情
【qíng】
Tình cảm, tình hình
热
【rè】
nóng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 热情
Ví dụ
1
zhè
这
piānwénzhāng
篇
文
章
diǎnrán
点
燃
le
了
dúzhě
读
者
de
的
tǎolùn
讨
论
rèqíng
热情
Bài viết này đã khơi dậy sự nhiệt tình thảo luận của độc giả.