Chi tiết từ vựng

热情 【rèqíng】

heart
(Phân tích từ 热情)
Nghĩa từ: Nhiệt tình
Hán việt: nhiệt tình
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?