Chi tiết từ vựng

房子 【fáng zi】

heart
(Phân tích từ 房子)
Nghĩa từ: Nhà, căn nhà
Hán việt: bàng tí
Lượng từ: 栋, 幢, 座, 套, 间
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

fángzi
房子
de
zūyuē
租约
shì
yīnián
一年
Hợp đồng thuê nhà là một năm.
zhège
这个
fángzi
房子
yǐjīng
已经
yǒurén
有人
le
Căn nhà này đã có người thuê.
xǐhuān
喜欢
zhège
这个
fángzi
房子
tàijiù
太旧
le
Tôi không thích căn nhà này, nó quá cũ.
zhège
这个
fángzi
房子
yǒu
wǔgè
五个
wòshì
卧室。
Ngôi nhà này có năm phòng ngủ.
de
fángzi
房子
zài
shìzhōngxīn
市中心。
Nhà tôi ở trung tâm thành phố.
wǒxiǎngjiàn
我想建
yígè
一个
fángzi
房子
Tôi muốn xây một ngôi.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你