房子
栋, 幢, 座, 套, 间
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 房子
Ví dụ
1
我们住在旧房子里。
Chúng tôi sống trong ngôi nhà cũ.
2
房子里边很暖和
Ở trong nhà rất ấm.
3
打听房子的价格。
Hỏi giá của ngôi nhà.
4
祝贺你买了新房子。
Chúc mừng bạn đã mua được căn nhà mới.
5
这个房子每月租金是多少?
Căn nhà này thuê mỗi tháng bao nhiêu tiền?
6
这套房子的布局很合理
Cách bố trí của ngôi nhà này rất hợp lý
7
这套房子适合家庭居住
Căn nhà này phù hợp cho gia đình ở.
8
房子的租约是一年
Hợp đồng thuê nhà là một năm.
9
这个房子已经有人租了
Căn nhà này đã có người thuê.
10
我不喜欢这个房子太旧了
Tôi không thích căn nhà này, nó quá cũ.
11
这个房子有五个卧室。
Ngôi nhà này có năm phòng ngủ.
12
我的房子在市中心。
Nhà tôi ở trung tâm thành phố.