Chi tiết từ vựng

放松 【fàngsōng】

heart
(Phân tích từ 放松)
Nghĩa từ: Thư giãn, thoải mái
Hán việt: phóng tung
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?