悲伤
bēishāng
Buồn
Hán việt: bi thương
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
kōngqìmímànzhezhǒngchénzhòngdebēishāng悲伤qìfēn
Không khí nặng nề một bầu không khí u buồn.

Từ đã xem