害怕
hàipà
Sợ hãi
Hán việt: hại phách
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
fēichánghàipà害怕hēiàn
Tôi rất sợ bóng tối.
2
tuōfúkǒuyǔbùfènzuìhàipà害怕
Tôi sợ nhất phần nói của bài thi TOEFL .
3
hàipà害怕páshǎngqùnàmegāo
Tôi sợ leo lên cao như vậy.
4
bùyàohàipà害怕miànqiándekùnnán
Đừng sợ những khó khăn phía trước.
5
xīndǐqíshíhěnhàipà害怕
Trong thâm tâm, anh ấy thực sự rất sợ hãi.