生气
shēngqì
Tức giận
Hán việt: sanh khí
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
wèishénmeshēngqì生气le
Tại sao cô ấy tức giận?
2
wèishénmezhèmeshēngqì生气
Sao bạn giận dữ như vậy?
3
biéshēngqì
Đừng tức giận.
4
bèipīpínglequèyīdiǎnshēngqì生气
Anh ấy bị phê bình, nhưng lại không hề tức giận.
5
dàjiāshēngqì生气
Mọi người đều sợ anh ấy tức giận.
6
bùyàoshēngqì生气zhǐshìkāigèwánxiào
Đừng giận, tôi chỉ đùa thôi.