Chi tiết từ vựng

生气 【shēngqì】

heart
(Phân tích từ 生气)
Nghĩa từ: Tức giận
Hán việt: sanh khí
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?