焦虑
jiāolǜ
Lo lắng
Hán việt: tiêu lư
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
yīnwèigōngzuòdeyālìérgǎndàofēichángjiāolǜ。焦虑
Anh ấy cảm thấy rất lo lắng vì áp lực công việc.
2
miànduìkǎoshì,hěnduōxuéshēnghuìgǎndàojiāolǜ。焦虑
Đối mặt với kỳ thi, nhiều sinh viên cảm thấy lo lắng.
3
jiǎnqīngjiāolǜ焦虑defāngfǎshìjìnxíngshēnhūxī。
Một cách để giảm lo lắng là thực hiện hít thở sâu.

Từ đã xem

AI