Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 焦虑
焦虑
jiāolǜ
Lo lắng
Hán việt:
tiêu lư
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 焦虑
焦
【jiāo】
Lo lắng, cháy
虑
【lǜ】
Lo lắng; quan tâm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 焦虑
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
yīnwèi
因
为
gōngzuò
工
作
de
的
yālì
压
力
ér
而
gǎndào
感
到
fēicháng
非
常
jiāolǜ
焦虑
Anh ấy cảm thấy rất lo lắng vì áp lực công việc.
2
miànduì
面
对
kǎoshì
考
试
,
hěnduō
很
多
xuéshēng
学
生
dōu
都
huì
会
gǎndào
感
到
jiāolǜ
焦虑
Đối mặt với kỳ thi, nhiều sinh viên cảm thấy lo lắng.
3
jiǎnqīng
减
轻
jiāolǜ
焦虑
de
的
yígè
一
个
fāngfǎ
方
法
shì
是
jìnxíng
进
行
shēnhūxī
深
呼
吸
。
Một cách để giảm lo lắng là thực hiện hít thở sâu.
Từ đã xem