惊恐
jīngkǒng
Sợ hãi
Hán việt: kinh khúng
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
deliǎnshànglùchūlejīngkǒng惊恐debiǎoqíng
Mặt anh ấy hiện lên vẻ mặt hoảng sợ.
2
tīngdàonàgexiāoxījīngkǒngwànfēn
Nghe tin đó, cô ấy vô cùng hoảng sợ.
3
xiǎngdàokěnéngdehòuguǒjiùgǎndàojīngkǒng惊恐
Chỉ cần nghĩ đến hậu quả có thể xảy ra, tôi cảm thấy rất sợ hãi.