忧虑
yōulǜ
Hơi lo lắng
Hán việt: ưu lư
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zǒngshìyōulǜ忧虑wèilái
Anh ấy luôn lo lắng cho tương lai.
2
yōulǜ忧虑guòdùduìjiànkāngbùhǎo
Lo lắng quá mức không tốt cho sức khỏe.
3
bùyàoduìxiǎoshìyōulǜ忧虑
Đừng lo lắng về những chuyện nhỏ nhặt.