Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 忧虑
忧虑
yōulǜ
Hơi lo lắng
Hán việt:
ưu lư
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 忧虑
忧
【yōu】
lo lắng, buồn phiền
虑
【lǜ】
Lo lắng; quan tâm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 忧虑
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
zǒngshì
总
是
yōulǜ
忧虑
wèilái
未
来
。
Anh ấy luôn lo lắng cho tương lai.
2
yōulǜ
忧虑
guòdù
过
度
duì
对
jiànkāng
健
康
bùhǎo
不
好
。
Lo lắng quá mức không tốt cho sức khỏe.
3
bùyào
不
要
duì
对
xiǎoshì
小
事
yōulǜ
忧虑
Đừng lo lắng về những chuyện nhỏ nhặt.