yōu
lo lắng, buồn phiền
Hán việt: ưu
丶丶丨一ノフ丶
7
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
deyǎnshénchōngmǎnleyōuchóu
Ánh mắt anh ấy tràn ngập sự ưu tư.
2
zhèshǒugēqǔbiǎodáleshēnshēndeyōuchóu
Bài hát này thể hiện sự ưu tư sâu sắc.
3
shìtúyǎnshìdeyōuchóu
Cô ấy cố gắng che giấu nỗi ưu tư của mình.