Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 忧
【憂】
忧
yōu
lo lắng, buồn phiền
Hán việt:
ưu
Nét bút
丶丶丨一ノフ丶
Số nét
7
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 忧
Luyện tập
Từ ghép
忧虑
yōulǜ
Hơi lo lắng
担忧
dānyōu
Lo lắng
忧愁
yōuchóu
Lo lắng, buồn phiền
Ví dụ
1
tā
他
de
的
yǎnshén
眼
神
chōngmǎn
充
满
le
了
yōuchóu
忧
愁
。
Ánh mắt anh ấy tràn ngập sự ưu tư.
2
zhè
这
shǒugēqǔ
首
歌
曲
biǎodá
表
达
le
了
shēnshēn
深
深
de
的
yōuchóu
忧
愁
。
Bài hát này thể hiện sự ưu tư sâu sắc.
3
tā
她
shìtú
试
图
yǎnshì
掩
饰
tā
她
de
的
yōuchóu
忧
愁
。
Cô ấy cố gắng che giấu nỗi ưu tư của mình.