满意
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 满意
Ví dụ
1
他不满意要求换
Anh ấy không hài lòng và yêu cầu đổi.
2
你对这个结果满意吗?
Bạn hài lòng với kết quả này chứ?
3
顾客对我们的服务非常满意
Khách hàng rất hài lòng với dịch vụ của chúng tôi.
4
如果你不满意我们可以退款
Nếu bạn không hài lòng, chúng tôi có thể hoàn tiền.
5
我对我自己的决定很满意
Tôi rất hài lòng với quyết định của mình.
6
我的心愿是让每个人都满意
Mong muốn của tôi là làm cho mọi người đều hài lòng.
7
你满意你的考试成绩吗?
Bạn có hài lòng với kết quả bài thi của mình không?
8
他对结果十分满意
Anh ấy rất hài lòng với kết quả.
9
他的答案让我满意
Câu trả lời của anh ấy làm tôi hài lòng.
10
争取顾客满意是我们的目标。
Nỗ lực để khách hàng hài lòng là mục tiêu của chúng tôi.
11
农民们对今年的收成感到满意
Nông dân cảm thấy hài lòng với mùa màng của năm nay.