Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
他
不
满意,
要求
换
He is not satisfied and asks for a change.
Anh ấy không hài lòng và yêu cầu đổi.
你
对
这个
结果
满意
吗?
Are you satisfied with this result?
Bạn hài lòng với kết quả này chứ?
顾客
对
我们
的
服务
非常
满意
The customers are very satisfied with our service.
Khách hàng rất hài lòng với dịch vụ của chúng tôi.
如果
你
不
满意,
我们
可以
退款
If you're not satisfied, we can refund.
Nếu bạn không hài lòng, chúng tôi có thể hoàn tiền.
我
对
我
自己
的
决定
很
满意
I'm very satisfied with my own decision.
Tôi rất hài lòng với quyết định của mình.
我
的
心愿
是
让
每个
人
都
满意
My wish is to make everyone satisfied.
Mong muốn của tôi là làm cho mọi người đều hài lòng.
你
满意
你
的
考试成绩
吗?
Are you satisfied with your exam results?
Bạn có hài lòng với kết quả bài thi của mình không?
他
对
结果
十分满意。
He is very satisfied with the result.
Anh ấy rất hài lòng với kết quả.
他
的
答案
让
我
满意。
His answer satisfies me.
Câu trả lời của anh ấy làm tôi hài lòng.
争取
顾客
满意
是
我们
的
目标。
Striving for customer satisfaction is our goal.
Nỗ lực để khách hàng hài lòng là mục tiêu của chúng tôi.
农民
们
对
今年
的
收成
感到
满意。
Farmers are satisfied with this year's harvest.
Nông dân cảm thấy hài lòng với mùa màng của năm nay.
Bình luận