Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 困惑
困惑
kùnhuò
Rất bối rối
Hán việt:
khốn hoặc
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 困惑
困
【kùn】
mệt mỏi, buồn ngủ
惑
【huò】
Hoang mang, mê hoặc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 困惑
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
de
的
huídá
回
答
ràng
让
wǒ
我
hěn
很
kùnhuò
困惑
Câu trả lời của anh ấy làm tôi rất bối rối.
2
zhège
这
个
wèntí
问
题
ràng
让
hěnduō
很
多
rén
人
gǎndào
感
到
kùnhuò
困惑
Vấn đề này khiến nhiều người cảm thấy bối rối.
3
wǒ
我
duì
对
tā
他
de
的
yìtú
意
图
gǎndào
感
到
kùnhuò
困惑
Tôi cảm thấy bối rối về ý định của anh ấy.