Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 恶毒
恶毒
èdú
Ác độc
Hán việt:
ác đại
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 恶毒
恶
【wù】
Buồn nôn; ác độc
毒
【dú】
Độc tố
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 恶毒
Ví dụ
1
tā
他
duì
对
wǒ
我
shuō
说
le
了
yīxiē
一
些
èdú
恶毒
dehuà
的
话
。
Anh ấy đã nói một số lời ác ý với tôi.
2
tā
她
de
的
yǎnlǐ
眼
里
shǎnshuòzhe
闪
烁
着
èdú
恶毒
de
的
guāngmáng
光
芒
。
Ánh mắt của cô ấy lóe lên tia ác độc.
3
zhège
这
个
pínglùn
评
论
chōngmǎn
充
满
le
了
èdú
恶毒
de
的
yìtú
意
图
。
Bình luận này đầy ắp ý đồ độc ác.