恶毒
èdú
Ác độc
Hán việt: ác đại
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
duìshuōleyīxiēèdú恶毒dehuà
Anh ấy đã nói một số lời ác ý với tôi.
2
deyǎnlǐshǎnshuòzheèdú恶毒deguāngmáng
Ánh mắt của cô ấy lóe lên tia ác độc.
3
zhègepínglùnchōngmǎnleèdú恶毒deyìtú
Bình luận này đầy ắp ý đồ độc ác.