毒
一一丨一フフ丶一丶
9
包
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
拉肚子可能是食物中毒的一个症状
Tiêu chảy có thể là một triệu chứng của ngộ độc thực phẩm.
2
这种病毒是最危险的病毒之一。
Loại virus này là một trong những virus nguy hiểm nhất.
3
你应该装一个防毒软件。
Bạn nên cài đặt một phần mềm diệt virus.
4
出汗有助于排毒。
Đổ mồ hôi giúp đào thải độc tố.
5
科学家正在研究这种病毒的分子结构。
Các nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc phân tử của loại virus này.
6
他被判服毒药自尽。
Anh ấy bị kết án phải tự tử bằng cách uống thuốc độc.
7
毒药可以用来执行死刑。
Thuốc độc có thể được sử dụng để thi hành án tử hình.
8
她小心翼翼地处理那瓶毒药。
Cô ấy cẩn thận xử lý lọ thuốc độc đó.