Chi tiết từ vựng

压力 【yālì】

heart
(Phân tích từ 压力)
Nghĩa từ: Mệt mỏi
Hán việt: áp lực
Lượng từ: 份; 个
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?