猜疑
cāiyí
Đa nghi, ngờ vực
Hán việt: sai nghi
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zǒngshìduìbiérénmǎnhuái怀cāiyí猜疑
Anh ấy luôn đầy nghi ngờ với người khác.
2
guòdùdecāiyí猜疑huìpòhuàirénjìguānxì
Nghi ngờ quá mức sẽ phá hủy mối quan hệ giữa mọi người.
3
duìdezhōngchéngchǎnshēnglecāiyí猜疑
Cô ấy đã nảy sinh nghi ngờ về lòng trung thành của tôi.