Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 沉思
沉思
chénsī
Trầm tư
Hán việt:
thẩm tai
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 沉思
思
【sī】
suy nghĩ, tư duy
沉
【chén】
Chìm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 沉思
Ví dụ
1
tā
他
yībiān
一
边
zǒulù
走
路
yībiān
一
边
chénsī
沉思
Anh ấy vừa đi bộ vừa suy tư.
2
chénsī
沉思
le
了
hǎojiǔ
好
久
,
tā
他
zhōngyú
终
于
juédìng
决
定
fàngqì
放
弃
。
Sau khi suy nghĩ lâu dài, cuối cùng anh ấy quyết định từ bỏ.
3
zài
在
chénsī
沉思
de
的
guòchéng
过
程
zhōng
中
,
tā
她
zhǎodào
找
到
le
了
jiějuéwèntí
解
决
问
题
de
的
fāngfǎ
方
法
。
Trong quá trình suy tư, cô ấy đã tìm ra cách giải quyết vấn đề.