担忧
dānyōu
Lo lắng
Hán việt: đam ưu
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
duìwèiláigǎndàodānyōu担忧
Tôi cảm thấy lo lắng về tương lai.
2
duìkǎoshìdejiéguǒfēichángdānyōu担忧
Anh ấy rất lo lắng về kết quả của kỳ thi.
3
fùmǔchángchángwèiháizimendeānquándānyōu担忧
Cha mẹ thường xuyên lo lắng cho sự an toàn của con cái.