Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 担忧
担忧
dānyōu
Lo lắng
Hán việt:
đam ưu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 担忧
忧
【yōu】
lo lắng, buồn phiền
担
【dān】
mang, vác
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 担忧
Ví dụ
1
wǒ
我
duì
对
wèilái
未
来
gǎndào
感
到
dānyōu
担忧
Tôi cảm thấy lo lắng về tương lai.
2
tā
他
duì
对
kǎoshì
考
试
de
的
jiéguǒ
结
果
fēicháng
非
常
dānyōu
担忧
Anh ấy rất lo lắng về kết quả của kỳ thi.
3
fùmǔ
父
母
chángcháng
常
常
wèi
为
háizi
孩
子
men
们
de
的
ānquán
安
全
dānyōu
担忧
Cha mẹ thường xuyên lo lắng cho sự an toàn của con cái.