Chi tiết từ vựng

无聊 【wúliáo】

heart
(Phân tích từ 无聊)
Nghĩa từ: Chán
Hán việt: mô liêu
Lượng từ: 个
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?