无聊
个
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 无聊
Ví dụ
1
这部电影太无聊了
Bộ phim này quá chán.
2
下午的课很无聊
Bài học buổi chiều rất chán.
3
这个会议太无聊了,我都快困死了。
Cuộc họp này chán quá, tôi sắp ngủ gật mất.
4
打发无聊他开始学习一门新语言。
Để giết thời gian buồn chán, anh ấy bắt đầu học một ngôn ngữ mới.
5
这个工作既累又无聊
Công việc này vừa mệt mỏi vừa nhàm chán.