Chi tiết từ vựng
无 【無】【wú】
Nghĩa từ: không có, không
Hán việt: mô
Lượng từ:
个
Từ trái nghĩa: 有
Nét bút: 一一ノフ
Tổng số nét: 4
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Động từ
Được cấu thành từ:
一 yī: Số 1
尢 yóu: Yếu đuối
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
这里
无
手机信号。
Ở đây không có sóng điện thoại.
这个
房间
无
窗户。
Căn phòng này không có cửa sổ.
他
的
回答
是
无效
的。
Câu trả lời của anh ấy là không hợp lệ.
这条
路
无人
走过。
Con đường này không ai đi qua.
无需
担心。
Không cần phải lo lắng.
她
对
他
无
感情。
Cô ấy không có tình cảm với anh ta.
这个
问题
无解。
Vấn đề này không có lời giải.
我们
无法
预测
未来。
Chúng ta không thể dự đoán tương lai.
Bình luận