周围
zhōuwéi
xung quanh, khu vực xung quanh
Hán việt: chu vi
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xuéxiàodezhōuwéi周围hěnānjìng
Xung quanh trường học rất yên tĩnh.
2
gōngyuánzhōuwéi周围yǒuhěnduōkāfēidiàn
Xung quanh công viên có nhiều quán cà phê.
3
zhōuwéi周围defēngjǐngzhēnměi
Phong cảnh xung quanh thật đẹp.
4
yīnwèixiàoshùnérshòudàozhōuwéi周围réndezànyáng
Anh ấy được mọi người xung quanh khen ngợi vì lòng hiếu thuận.