Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 沮丧
沮丧
jǔsàng
Rất buồn
Hán việt:
thư tang
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 沮丧
丧
【sāng】
Đám tang, tang lễ
沮
【jǔ】
làm nản lòng, ướt át
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 沮丧
Luyện tập
Ví dụ
1
diū
丢
le
了
shǒujī
手
机
hòu
后
,
tā
他
gǎndào
感
到
hěn
很
jǔsàng
沮丧
Anh ấy cảm thấy rất chán nản sau khi làm mất điện thoại.