沮丧
jǔsàng
Rất buồn
Hán việt: thư tang
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
diūleshǒujīhòugǎndàohěnjǔsàng沮丧
Anh ấy cảm thấy rất chán nản sau khi làm mất điện thoại.