失望
shīwàng
Thất vọng
Hán việt: thất vọng
希望
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
gǎndàohěnshīwàng失望
Cảm thấy rất thất vọng.
2
rúguǒbùláidehuàwǒmenhuìhěnshīwàng失望
Nếu bạn không đến, chúng tôi sẽ rất thất vọng.
3
kàndàozìjǐdexīnxuèbáifèigǎndàofēichángshīwàng失望
Việc thấy tâm huyết của mình đổ sông đổ bể khiến ông ấy cảm thấy vô cùng thất vọng.