Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 失望
失望
shīwàng
Thất vọng
Hán việt:
thất vọng
Từ trái nghĩa
希望
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 失望
失
【shī】
Mất
望
【wàng】
Nhìn, hy vọng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 失望
Ví dụ
1
gǎndào
感
到
hěn
很
shīwàng
失望
Cảm thấy rất thất vọng.
2
rúguǒ
如
果
nǐ
你
bùlái
不
来
dehuà
的
话
,
wǒmen
我
们
huì
会
hěn
很
shīwàng
失望
Nếu bạn không đến, chúng tôi sẽ rất thất vọng.
3
kàndào
看
到
zìjǐ
自
己
de
的
xīnxuèbáifèi
心
血
白
费
,
tā
他
gǎndào
感
到
fēicháng
非
常
shīwàng
失望
Việc thấy tâm huyết của mình đổ sông đổ bể khiến ông ấy cảm thấy vô cùng thất vọng.