失
ノ一一ノ丶
5
得
次
HSK1
Động từ
Hình ảnh:

Từ ghép
Ví dụ
1
喝太多咖啡可能会导致失眠。
Uống quá nhiều cà phê có thể gây mất ngủ.
2
这次失败以后,他变得更加努力。
Sau lần thất bại này, anh ta trở nên nỗ lực hơn.
3
感到很失望。
Cảm thấy rất thất vọng.
4
努力不一定成功,但不努力一定失败。
Cố gắng không chắc chắn thành công, nhưng không cố gắng chắc chắn thất bại.
5
她失恋了,心里很寂寞。
Cô ấy chia tay, trong lòng thấy rất cô đơn.
6
他失去了工作,感到非常难过。
Anh ấy mất việc, cảm thấy rất buồn.
7
每次我失落时,你总是让我笑。
Mỗi lần tôi buồn, bạn luôn khiến tôi cười.
8
最近我经常失眠。
Gần đây tôi thường mất ngủ.
9
压力太大会导致失眠。
Áp lực lớn có thể dẫn đến mất ngủ.
10
喝咖啡可能会引起失眠。
Uống cà phê có thể gây mất ngủ.
11
为了避免失眠,你应该每天锻炼。
Để tránh mất ngủ, bạn nên tập thể dục mỗi ngày.
12
失眠已经影响到了我的工作。
Mất ngủ đã ảnh hưởng đến công việc của tôi.