望
丶一フノフ一一一一丨一
11
个
HSK1
Ví dụ
1
我希望明天不要下雨。
Tôi mong ngày mai không mưa.
2
我希望毕业后能找到一个好工作。
Tôi hy vọng sau khi tốt nghiệp sẽ tìm được một công việc tốt.
3
我希望你能参加我的生日派对。
Mình hy vọng bạn có thể tham gia tiệc sinh nhật của tôi.
4
希望大家都能参加。
Hy vọng mọi người đều có thể tham gia.
5
感到很失望。
Cảm thấy rất thất vọng.
6
我希望我们再见面。
Tôi hy vọng chúng ta sẽ gặp lại nhau.
7
我尝试解释,希望你能懂。
Tôi cố gắng giải thích, hy vọng bạn có thể hiểu.
8
我希望下次可以做得更好。
Tôi hy vọng lần sau có thể làm tốt hơn.
9
我希望这次计划可以成功。
Tôi hy vọng kế hoạch lần này có thể thành công.
10
我希望能收到你的回信。
Tôi hy vọng có thể nhận được thư hồi đáp của bạn.
11
我希望有更多的机会见到你。
Tôi hy vọng có nhiều cơ hội hơn để gặp bạn.
12
我希望我们的计划不要变。
Tôi hy vọng kế hoạch của chúng ta không thay đổi.