暴怒
bàonù
Giận giữ, điên tiết
Hán việt: bão nộ
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
yīnwèiyìdiǎnxiǎoshìjiùbàonù暴怒lái
Anh ấy tức giận vì một chuyện nhỏ.
2
jiàndàogōngzhèngdeshìqíngjiùhuìbàonù暴怒
Cô ấy sẽ nổi giận khi thấy những điều không công bằng.
3
jǐnliàngkòngzhìzìjǐyàobàonù暴怒
Anh ấy cố gắng kiểm soát để không nổi giận.

Từ đã xem