Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 伤心
伤心
shāngxīn
Tổn thương
Hán việt:
thương tâm
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 伤心
伤
【shāng】
làm tổn thương, bị thương, đau lòng, hại
心
【xīn】
trái tim
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 伤心
Ví dụ
1
cóng
从
tā
他
de
的
yǎnshén
眼
神
,
wǒ
我
zhīdào
知
道
tā
他
hěn
很
shāngxīn
伤心
Từ ánh mắt của anh ấy, tôi biết anh ấy rất buồn.
2
tā
她
gēn
跟
wǒ
我
fēnshǒu
分
手
le
了
,
biétí
别
提
le
了
,
tài
太
shāngxīn
伤心
le
了
。
Cô ấy chia tay tôi rồi, đừng nhắc nữa, quá đau lòng.