Chi tiết từ vựng

伤心 【shāngxīn】

heart
(Phân tích từ 伤心)
Nghĩa từ: Tổn thương
Hán việt: thương tâm
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?