伤心
shāngxīn
Tổn thương
Hán việt: thương tâm
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
cóngdeyǎnshénzhīdàohěnshāngxīn伤心
Từ ánh mắt của anh ấy, tôi biết anh ấy rất buồn.
2
gēnfēnshǒulebiétíletàishāngxīn伤心le
Cô ấy chia tay tôi rồi, đừng nhắc nữa, quá đau lòng.