环境
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 环境
Ví dụ
1
他号召大家保护环境
Anh ấy kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường.
2
我们应该保护环境。
Chúng ta nên bảo vệ môi trường.
3
污染对环境有很大的影响。
Ô nhiễm có ảnh hưởng lớn đến môi trường.
4
我们的生活环境正在发生改变。
Môi trường sống của chúng ta đang thay đổi.
5
环境问题是全球性的议题。
Vấn đề môi trường là một vấn đề toàn cầu.
6
这里的环境很好,不过离我家太远了。
Môi trường ở đây rất tốt, nhưng nó quá xa nhà tôi.
7
我们必须保护环境。
Chúng ta phải bảo vệ môi trường.
8
这个区的环境很好。
Môi trường ở khu vực này rất tốt.
9
这个组织负责保护环境。
Tổ chức này chịu trách nhiệm bảo vệ môi trường.
10
污染引起了环境问题。
Ô nhiễm đã gây ra vấn đề môi trường.
11
浪费纸张也是环境问题。
Lãng phí giấy cũng là một vấn đề môi trường.
12
那个工作环境非常危险。
Môi trường làm việc đó rất không an toàn