Chi tiết từ vựng
环境 【環境】【huánjìng】
(Phân tích từ 环境)
Nghĩa từ: Môi trường
Hán việt: hoàn cảnh
Lượng từ:
个
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我们
应该
保护环境。
Chúng ta nên bảo vệ môi trường.
污染
对
环境
有
很大
的
影响。
Ô nhiễm có ảnh hưởng lớn đến môi trường.
我们
的
生活
环境
正在
发生
改变。
Môi trường sống của chúng ta đang thay đổi.
环境
问题
是
全球性
的
议题。
Vấn đề môi trường là một vấn đề toàn cầu.
Bình luận